Characters remaining: 500/500
Translation

clinopodium grandiflorum

Academic
Friendly

Từ "clinopodium grandiflorum" tên khoa học của một loài cây tên gọi thông thường cây húng quế châu Âu. Đây một loại thực vật thuộc họ Lamiaceae, nổi bật với những bông hoa lớn màu hồng. Cây này thường được trồng trong vườn hoặc làm cảnh, cũng có thể được sử dụng trong y học cổ truyền.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Clinopodium grandiflorum" một danh từ, chỉ một loài cây hoa màu hồng, thường được biết đến với tên gọicây húng quế châu Âu.
    • Tên gọi "clinopodium" trong tiếng Latin có nghĩa "cây nằm nghiêng", "grandiflorum" có nghĩa " hoa lớn".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh thực vật học: "Clinopodium grandiflorum is known for its large pink flowers." (Cây húng quế châu Âu nổi tiếng với những bông hoa lớn màu hồng.)
    • Trong ngữ cảnh làm vườn: "I planted clinopodium grandiflorum in my garden for its beautiful blooms." (Tôi đã trồng cây húng quế châu Âu trong vườn của mình những bông hoa đẹp của .)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Không nhiều biến thể cho từ này, đây tên khoa học. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số tên gọi khác như "European basil" (húng quế châu Âu) trong ngữ cảnh thông thường.
    • Từ đồng nghĩa có thể "basil" (húng quế), nhưng cần lưu ý rằng không phải tất cả các loại húng quế đều giống nhau.
  4. Từ gần giống:

    • "Oregano" (khoái tây) "thyme" (hương thảo) những loại cây khác thuộc họ Lamiaceae, nhưng hương vị công dụng khác nhau.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "clinopodium grandiflorum", bạn có thể sử dụng thành ngữ liên quan đến việc trồng cây hoặc làm vườn như "to grow like a weed" (phát triển nhanh chóng) hoặc "to blossom" (nở rộ).
Noun
  1. cây húng quế Châu Âu, hoa lớn màu hồng.

Comments and discussion on the word "clinopodium grandiflorum"